Tổng quan
Máy in đa chức năng màu sẵn sàng kết nối di động và tương tác dịch vụ điện toán đám mây
Đảm bảo vận hành công việc thông suốt cả bên trong lẫn bên ngoài văn phòng
- Sao chụp/In
Màu/Đen trắng 20 tờ/phút*1 - Quét
Màu/Đen trắng 27 tờ/phút*2 - FAX*3
G3 FAX
Fax không giấy - Hỗ trợ di động
- Tương tác với dịch vụ điện toán đám mây
- Kết nối không dây
*1: A4 LEF
*2: Giấy tiêu chuẩn FUJIFILM Business Innovation (A4 LEF), 200 dpi, vào ổ USB.
*3: Tùy chọn
Đặc điểm nổi bật
Giao diện người dùng trực quan
Màn hình cảm ứng 4,3 inch được thiết kế với các nút tác vụ được đơn giản hóa. Biểu tượng thân thiện với người dùng cùng công nghệ vuốt và trượt để điều hướng đơn giản như thao tác trên máy tính bảng.
Bảng điều khiển tùy chỉnh
Tạo môi trường làm việc thông minh và nang cao hiệu suất Người dùng có thể tự tạo biểu tượng hiển thị nút tác vụ và sử dụng bằng cách chạm vào biểu tượng mà không cần phải cài đặt cấu hình chi tiết.
Chức năng xem trước dễ sử dụng
Xem trước các bản fax hoặc ảnh quét trước khi gửi. Ảnh để in lưu trong ổ USB* sẽ được hiển thị dưới dạng ảnh thu nhỏ để người dùng có thể chọn và gửi một cách dễ dàng.
Hỗ trợ các chức năng như Phóng to/Thu nhỏ, Xoay, Nạp giấy. Chức năng Xem trước Fax chỉ có chế độ hiển thị đen trắng.
*: Tùy chọn
Chất lượng in vượt trội
Được trang bị công nghệ kiểm soát chỉnh ảnh kỹ thuật số "IReCT (Công nghệ kiểm soát đăng ký hình ảnh)", DocuCentre SC2022 có thể sửa lỗi định sai màu với độ phân giải cao 1200 x 2400 dpi. Cải thiện độ chính xác để đảm bảo tái hiện hình ảnh với độ chính xác cực kỳ cao và ít sai lệch màu.
Hiển thị ký tự rõ ràng
Công nghệ tăng cường viền ký tự giúp làm mịn các đường viền của ký tự nửa tông bằng cách thêm nét ở bên ngoài. Các ký tự nhỏ bị pixelated nhờ đó sẽ trở nên dễ đọc.
Print Utility*1 cho phép người dùng in từ các thiết bị di động hoặc quét tài liệu giấy tới DocuCentre SC2022 thông qua Wi-Fi/Wi-Fi Direct®*2. Ứng dụng này cũng cho phép người dùng in thông qua Google Cloud PrintTM/Mopria® Print và AirPrint. Với sự hỗ trợ của NFC (Near Field Communication), người dùng có thể in và quét từ các thiết bị AndroidTM chỉ bằng cách chạm thiết bị lên đầu đọc thẻ.

*1: Có thể tải Print Utility miễn phí trên Google PlayTM hoặc App Store.
*2: Tùy chọn. Không thể sử dụng kết nối bằng dây và không dây đồng thời.
Gửi fax một cách đơn giản
Không phải lo lắng bỏ lỡ bất kỳ cơ hội kinh doanh nào nữa. Giờ đây các bản fax đến có thể được tự động chuyển sang những địa chỉ e-mail đã được chỉ định trước và cho phép người dùng xem chúng dưới dạng tập tin PDF/Tài liệu DocuWorks.
Các tập tin fax đến cũng có thể được chuyển tiếp đến máy chủ in SMB/FTP. Ngoài ra, việc nhận fax đến và thực hiện lệnh in có thể được thực hiện đồng thời.

Có thể gửi fax trực tiếp từ máy tính.

Hỗ trợ tương tác dịch vụ điện toán đám mây
Cloud Service Hub*1 cho phép người dùng quét tài liệu bằng DocuCentre SC2022 và lưu trữ trong các kho lưu trữ điện toán đám mây đa dạng. Người dùng có thể xem các tài liệu cần thiết trong khi đang di chuyển và chia sẻ tài liệu giữa các văn phòng hoặc các cửa hàng một cách hiệu quả. Chức năng này cũng cho phép người dùng in trực tiếp các tài liệu*2 được lưu trữ trên dịch vụ điện toán đám mây thông qua bảng điều khiển DocuCentre SC2022 mà không cần dùng đến máy tính.

*1: Dịch vụ điện toán đám mây do FUJIFILM Business Innovation cung cấp. Cần phải ký hợp đồng riêng.
*2: Định dạng in, bao gồm PDF, Microsoft® Word/Excel®/PowerPoint®.
Nhiều tính năng quét đa dạng
Hỗ trợ nhiều tính năng quét đa dạng bao gồm Quét vào mạng (SMB/FTP), Quét để gửi E-mail, Quét đến WSD, Quét đến USB* và Quét từ máy tính, người dùng có thể lựa chọn tính năng cần thiết tùy theo nhu cầu sử dụng hoặc theo môi trường.
*: Tùy chọn
In và quét thông qua USB
Quét trực tiếp từ DocuCentre SC2022 sang ổ USB*1 hoặc tiến hành in trực tiếp từ ổ USB*2. Người dùng có thể dễ dàng in hoặc quét tài liệu mà không cần sử dụng đến máy tính.
Ghi chú: Tùy chọn
*1: DocuWorks documents, PDF, JPEG, TIFF
*2: PDF, JPEG, TIFF
Tăng cường bảo mật
Lưu các lệnh in hoặc fax đến trong DocuCentre SC2022 với chức năng bảo vệ bằng mật khẩu. Phải nhập mật mã mới có thể in các lệnh in và fax đến đang được lưu trữ. Chức năng này giúp ngăn ngừa việc để quên các tài liệu bí mật ở khay giấy ra hoặc để các đối tượng khác xem công khai.
Sao chụp thẻ ID
In cả mặt trước và mặt sau của một tấm thẻ trên cùng một mặt giấy. Người dùng có thể tiến hành sao chụp thẻ ID một cách dễ dàng bằng cách làm theo các hướng dẫn trên màn hình.
Cấu hình
Các chức năng như Sao chụp/In/Quét, chức năng in đảo mặt và Bộ nạp và đảo bản gốc tự động đều được trang bị mặc định.
Chức năng Fax là chức năng tùy chọn.
Thông số kỹ thuật
Mục | Mô tả | |
Kiểu | Màn hình nền | |
Dung lượng bộ nhớ |
1 GB (Trên phương tiện) | |
Tính năng màu |
Đầy đủ màu sắc | |
Độ phân giải quét |
600 x 600 dpi | |
Độ phân giải in ấn |
1200 x 2400 dpi (Văn bản / Văn bản-Ảnh / Ảnh) | |
Thời gian khởi động |
44 giây hoặc ít hơn (nhiệt độ phòng là 23 độ C) | |
Khổ giấy bản gốc |
Tối đa A3, 11 x 17", 297 x 432 mm cho cả Tờ bản in và Sách | |
Khổ giấy |
Tối đa | A3, 11 x 17" [297 x 432 mm khi sử dụng Khay tay] |
Tối thiểu |
A5 [89 x 98 mm khi sử dụng Khay tay] | |
Chiều rộng mất hình |
Mép trên 5,5 mm, Mép dưới 5,5 mm, Mép phải/trái 5,5 mm | |
Trọng lượng giấy*1 |
Khay giấy |
60 to 90 gsm |
Khay tay |
60 to 216 gsm | |
Thời gian cho ra bản sao chụp đầu tiên |
Đen trắng: 8,6 giây (A4LEF / Chế độ ưu tiên đơn sắc) Màu: 10,8 giây (A4LEF / Chế độ ưu tiên màu) |
|
Tốc độ sao chụp liên tục*2 |
A4LEF |
Đen trắng: 20 tờ/phút, Màu: 20 tờ/phút |
B5LEF |
Đen trắng: 12 tờ/phút, Màu: 12 tờ/phút | |
A4 / B5 |
Đen trắng: 12 tờ/phút, Màu: 12 tờ/phút | |
B4 | Đen trắng: 12 tờ/phút, Màu: 12 tờ/phút | |
A3 | Đen trắng: 12 tờ/phút, Màu: 12 tờ/phút | |
Dung lượng khay giấy*3 |
Chuẩn |
250 tờ x 1 -Khay + Khay tay 100 tờ*4 |
Tùy chọn |
Mô-đun 1 khay: 500 tờ | |
Tối đa |
850 tờ (Chuẩn + Mô-đun 1 khay)*4 | |
Dung lượng khay giấy ra*3 |
250 tờ (A4LEF), 200 tờ (A3) | |
Cung cấp nguồn điện |
AC220-240 V +/- 10 %, 5 A, Thông thường 50/60 Hz | |
Mức tiêu thụ điện tối đa |
1,1 kW (AC220 V +/- 10 %), 1,2 kW (AC240 V +/- 10 %) Chế độ Ngủ: 1,4 W (AC230 V), Chế độ sẵn sàng: 81 W (AC230 V) |
|
Kích thước |
Rộng 595 x Sâu 627 x Cao 634 mm | |
Trọng lượng*5 | 49 kg |
*1: Chúng tôi đề nghị sử dụng loại giấy được đề nghị của FUJIFILM Business Innovation. Có thể không có bản in chính xác theo yêu cầu.
*2: Tốc độ có thể bị giảm do điều chỉnh chất lượng hình ảnh.
*3: Giấy 80 gsm.
*4: Khay tay: Giấy 64 gsm
*5: Không bao gồm Hộp Mực.
Mục |
Mô tả | |
Kiểu |
Tích hợp | |
Tốc độ in*1 |
Tương tự như những thông số cơ bản/Chức năng sao chụp | |
Độ phân giải in ấn |
Chuẩn: 1200 x 2400 dpi, Chất lượng cao*2 : 1200 x 2400 dpi | |
Ngôn ngữ mô tả trang |
PCL6 | |
Hệ điều hành hỗ trợ*3 |
Windows® 10 (32bit) Windows® 10 (64bit) Windows® 8.1 (32bit) Windows® 8.1 (64bit) Windows® 7 (32bit) Windows® 7 (64bit) Windows Server® 2016 (64bit) Windows Server® 2012 R2 (64bit) Windows Server® 2012 (64bit) Windows Server® 2008 R2 (64bit) Windows Server® 2008 (32bit) Windows Server® 2008 (64bit) macOS 10.13 High Sierra macOS 10.12 Sierra OS X 10.11 El Capitan OS X 10.10 Yosemite OS X 10.9 Mavericks OS X 10.8 Mountain Lion |
|
Khả năng kết nối*4 | Chuẩn | Ethernet 1000BASE-T / 100BASE-TX / 10BASE-T, USB2.0 |
Tùy chọn | IEEE802.11 n / g / b (2.4 GHz) |
*1: Tốc độ có thể bị giảm do điều chỉnh chất lượng hình ảnh.
*2: Chế độ màu sắc
*3: Để biết thêm các thông tin mới nhất cho hệ điều hành được hỗ trợ, vui lòng tham khảo trên trang web của chúng tôi.
*4: Không thể sử dụng kết nối bằng dây và không dây đồng thời.
Mục | Mô tả | |
Kiểu |
Màu | |
Độ phân giải quét |
Quét hình vào máy tính | [Trình điều khiển TWAIN] Đơn sắc nhị phân/Thang xám: 600 x 600 dpi, 400 x 400 dpi, 300 x 300 dpi, 200 x 200 dpi, 150 x 150 dpi Màu: 400 x 400 dpi, 300 x 300 dpi, 200 x 200 dpi, 150 x 150 dpi [Trình điều khiển WIA (Windows® Image Acquisition), Trình điều khiển ICA (Image Capture Architecture)] Đơn sắc nhị phân/Thang xám/Màu: 400 x 400 dpi, 300 x 300 dpi, 200 x 200 dpi, 150 x 150 dpi |
Quét vào mạng / e-mail | Đơn sắc nhị phân/Thang xám: 600 x 600 dpi, 400 x 400 dpi, 300 x 300 dpi, 200 x 200 dpi Màu: 400 x 400 dpi, 300 x 300 dpi, 200 x 200 dpi |
|
Tốc độ quét |
Phù hợp với tốc độ quét của Bộ nạp và đảo bản gốc tự động. | |
Khả năng kết nối |
Ethernet 1000BASE-T / 100BASE-TX / 10BASE-T, USB2.0 |
Mục | Mô tả |
Khổ giấy bản gốc |
Tối đa: A3, 11 x 17" |
Khổ giấy ra |
Tối đa: A3, 11 x 17", Tối thiểu: A4, Letter |
Thời gian truyền |
3 giây hoặc hơn*1 |
Chế độ truyền |
ITU-T G3 |
Đường truyền thích hợp |
Dây thuê bao điện thoại, PBX, Giao tiếp Fax (PSTN), Tối đa 1 cổng (G3-1 Port) |
Mục | Mô tả | |
Khổ Giấy Bản Gốc / Trọng Lượng Giấy |
Tối đa: A3, 11 x 17"", Tối thiểu: A5*1 |
|
Dung lượng*2 |
110 tờ | |
Tốc độ quét*3 | Sao chụp |
Đen trắng: 20 tờ/phút, Màu: 20 tờ/phút (A4LEF, 1 mặt) |
Quét |
Đen trắng: 27 tờ/phút, Màu: 27 tờ/phút [Giấy tiêu chuẩn FUJIFILM Business Innovation (A4), 200 dpi, đến ổ USB] |
*1: Kích cỡ tùy chỉnh tối thiểu là 125 x 125 mm.
*2: Giấy 80 gsm.
*3: Tốc độ quét thay đổi tùy theo bản gốc.
Mục | Mô tả |
Khổ giấy |
Tối đa: A3, 11 x 17", Tối thiểu: A5 |
Trọng lượng giấy | 60 to 256 gsm |
Công suất nạp/ Số khay*1 | 500 tờ x 1 -Khay |
Kích thước | Rộng 545 x Sâu 586 x Cao 113 mm |
Trọng lượng | 11 kg |
*1: Giấy 80 gsm.
Nếu phương tiện lưu trữ của thiết bị cơ bản bị hỏng, việc mất mát các dữ liệu đã nhận, dữ liệu tích lũy, các dữ liệu cài đặt đã lưu, v.v... có thể xảy ra. Trong mọi trường hợp FUJIFILM Business Innovation sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất cứ thiệt hại nào phát sinh từ việc mất mát dữ liệu.
Thời Gian Sử Dụng Các Bộ Phận Sửa Chữa Tối Thiểu
Việc sửa chữa những bộ phận hư hỏng sẽ còn được thực hiện ít nhất 7 năm sau khi sản phẩm không còn được sản xuất.
Danh mục sản phẩm
DocuCentre SC2022 Brochure VN-VI
- File Size:
- 990.94 KB
- Document Type:
- Portable Document Format
Nhấn vào đây để tải bản PDF
DocuCentre SC2022 Brochure VN-VILiên hệ mua hàng
DocuCentre SC2022
Rất dễ dàng để mua các sản phẩm, vật tư và dịch vụ của chúng tôi. Chúng tôi có mạng lưới đại diện bán hàng rộng khắp sẽ hỗ trợ bạn lựa chọn đúng giải pháp phù hợp nhất cho nhu cầu kinh doanh của mình.