Nội dung trên trang này dành cho các chuyên gia chăm sóc sức khỏe và tương đương.


- Hướng nhìn
40° (Nghiêng phía trước)
- Góc nhìn
140°
- Phạm vi quan sát
3-100 mm
- Đường kính đầu dây soi
13.9 mm
- Đường kính thân dây soi
12.4 mm
- Đường kính kênh dụng cụ
3.8 mm
- Khả năng uốn cong
LÊN 150° / XUỐNG 150°
PHẢI 120° / TRÁI 120°- Chiều dài làm việc
1,250 mm
- Chiều dài tổng
1,550 mm
- Chế độ quét
Color Doppler, Power Doppler, Pulse Doppler, B-mode, M-mode
- Cách quét
Quét Convex điện tử
- Góc quét
150° (khi sử dụng với SU-1)
- Tần số
5 MHz / 7.5 MHz / 10 MHz / 12 MHz
- Product : Ultrasonic Endoscope
- GMDN: 36951
- Generic Name: Flexible ultrasound gastroduodenoscope


- Hướng nhìn
40° (Nghiêng phía trước)
- Góc nhìn
140°
- Phạm vi quan sát
3-100 mm
- Đường kính đầu dây soi
11.4 mm
- Đường kính thân dây soi
11.5 mm
- Đường kính kênh dụng cụ
2.8 mm
- Khả năng uốn cong
LÊN 150° / XUỐNG 150°
PHẢI 120° / TRÁI 120°- Chiều dài làm việc
1,250 mm
- Chiều dài tổng
1,550 mm
- Chế độ quét
Color Doppler, Power Doppler, Pulse Doppler, B-mode, M-mode
- Cách quét
Quét Convex điện tử
- Góc quét
150° (khi sử dụng với SU-1)
- Tần số
5 MHz / 7.5 MHz / 10 MHz / 12 MHz
- Sản phẩm: Dây Nội Soi Siêu Âm
- GMDN: 36951
- Tên chung: Dây nội soi siêu âm mềm


- Hướng nhìn
10° (Nghiêng phía trước)
- Góc nhìn
120°
- Phạm vi quan sát
3-100 mm
- Đường kính đầu dây soi
6.7 mm
- Đường kính thân dây soi
6.3 mm
- Đường kính kênh dụng cụ
2.0 mm
- Khả năng uốn cong
LÊN 130° / XUỐNG 90°
- Chiều dài làm việc
610 mm
- Chiều dài tổng
880 mm
- Chế độ quét
Color Doppler, Power Doppler, Pulse Wave, B-mode, M-mode
- Cách quét
Quét Convex điện tử
- Góc quét
65° (khi sử dụng với SU-1)
- Tần số
5 MHz / 7.5 MHz / 10 MHz / 12 MHz
- Sản phẩm: Dây Nội Soi Siêu Âm
- GMDN: 44921
- Tên chung: Dây nội soi siêu âm mềm khí phế quản